Có 2 kết quả:

恢复期 huī fù qī ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ ㄑㄧ恢復期 huī fù qī ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

convalescence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

convalescence

Bình luận 0